Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-12-2021 - Cập nhật lúc 07:17 06/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:17 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 119 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,070.00 16,167.00 16,686.00
Đô la Canada CAD 17,539.00 17,812.00 18,432
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,438 24,646 25,181
Euro EUR 25,422 25,550 26,689
Bảng Anh GBP 29,580 29,879 30,843
Đô la Hồng Kông HKD 2,888.00 2,900.00 2,990.00
Yên Nhật JPY 1,976.00 19,974 20,558
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Đô la Singapore SGD 16,585.00 16,685.00 17,235.00
Bạc Thái THB 599.00 661.00 714.00
Đô la Mỹ USD 22,830 22,860 23,100

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 877,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,130 25,460
EUR 26,866 28,340
GBP 31,997 33,357
JPY 160.55 169.89
HKD 3,177.80 3,312.88
AUD 16,272.72 16,964.46
CAD 17,774.18 18,529
RUB 0.00 271.53
Cập nhật lúc 07:17 06/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021