Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 11-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:22 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 311.00 | 16,850.00 223.00 | 17,200.00 3.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,205.88 -690.12 | 17,379.67 -702.33 | 17,938.81 -689.19 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,290 -2,555.76 | 26,555 -2,290.20 | 27,410 -2,305.86 |
Euro | EUR | 24,984 -1,865.00 | 24,994 -1,941.00 | 26,284 -1,575.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,579 -2,519.00 | 29,589 -2,843.00 | 30,759 -2,652.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,944.00 -239.86 | 2,954.00 -263.00 | 3,149.00 -165.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.74 -3.46 | 160.74 -3.82 | 167.29 -2.92 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 14,130.00 -946.00 | 0.00 -15,531.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,226.00 -1,552.00 | 17,385.00 -1,588.00 | 17,950.00 -1,596.00 |
Bạc Thái | THB | 598.23 -131.77 | 664.70 -65.30 | 690.21 -90.79 |
Đô la Mỹ | USD | 23,855 -1,436.00 | 23,885 -1,406.00 | 24,225 -1,237.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.