Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 11-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:20 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 122 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,323.00 -1,109.00 | 15,343.00 -1,227.00 | 15,943.00 -1,194.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,700.00 -203.00 | 17,810.00 -280.00 | 18,160 -474.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,677 -2,185.00 | 26,777 -2,085.00 | 27,374 -2,357.00 |
Euro | EUR | 25,307 -1,522.00 | 25,357 -1,559.00 | 26,440 -1,398.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,982.00 | 29,750 -2,566.00 | 0.00 -33,289.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,640.00 -546.79 | 2,940.00 -280.00 | 3,310.00 -7.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.09 -3.04 | 161.09 -2.40 | 168.54 0.54 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,170.00 -860.00 | 15,250.00 -232.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,644.00 -1,083.00 | 17,760.00 -1,162.00 | 18,131 -1,361.00 |
Bạc Thái | THB | 588.00 -138.00 | 650.00 -76.00 | 703.00 -75.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,170 -1,134.00 | 24,250 -1,054.00 | 24,560 -913.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.