Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:24 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 380.00 | 16,850.00 294.00 | 17,200.00 73.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,231.00 -638.00 | 17,390.00 -663.00 | 17,956.00 -645.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,722 -2,146.00 | 26,822 -2,046.00 | 27,427 -2,318.00 |
Euro | EUR | 25,412 -1,505.00 | 25,462 -1,538.00 | 26,549 -1,383.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,770 -2,324.00 | 29,910 -2,514.00 | 30,580 -2,830.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,960.00 -225.33 | 2,987.00 -231.00 | 3,085.00 -231.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.67 -3.22 | 160.67 -3.57 | 167.20 -2.70 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,958.00 -1,056.00 | 13,968.00 -1,046.00 | 14,548.00 -922.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,147.76 -1,620.24 | 17,320.97 -1,640.03 | 17,878.62 -1,658.38 |
Bạc Thái | THB | 596.60 -132.40 | 662.89 -66.11 | 688.35 -92.65 |
Đô la Mỹ | USD | 23,600 -1,691.00 | 23,600 -1,691.00 | 23,900 -1,567.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.