Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:13 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 123 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,125.00 -1,307.00 | 15,145.00 -1,425.00 | 15,745.00 -1,392.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,720.00 -183.00 | 17,820.00 -270.00 | 18,170 -464.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,780 -2,082.00 | 26,880 -1,982.00 | 27,470 -2,261.00 |
Euro | EUR | 25,380 -1,449.00 | 25,430 -1,486.00 | 26,518 -1,320.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,982.00 | 29,871 -2,445.00 | 0.00 -33,289.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,645.00 -541.79 | 2,945.00 -275.00 | 3,315.00 -2.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.12 -4.01 | 160.12 -3.37 | 167.61 -1.47 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,140.00 -890.00 | 15,220.00 -262.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,670.00 -1,057.00 | 17,786.00 -1,136.00 | 18,158 -1,334.00 |
Bạc Thái | THB | 591.00 -135.00 | 654.00 -72.00 | 706.00 -72.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,220 -1,084.00 | 24,300 -1,004.00 | 24,610 -863.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.