Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:32 29/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,427.00 348.00 | 16,477.00 282.00 | 17,083.00 295.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,653.00 5.00 | 17,759.00 -52.00 | 18,376 -14.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,612 347.00 | 28,662 397.00 | 29,299 115.00 |
Euro | EUR | 26,613 372.00 | 26,667 372.00 | 27,646 387.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,634 303.00 | 31,926 306.00 | 32,965 317.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,112.87 -65.14 | 3,144.31 -62.69 | 3,245.30 -66.70 |
Yên Nhật | JPY | 161.08 -2.13 | 162.71 -1.67 | 170.46 0.05 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,762.00 37.00 | 14,812.00 87.00 | 15,566.00 363.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,584 153.00 | 18,705 104.00 | 19,354 148.00 |
Bạc Thái | THB | 658.22 -50.78 | 731.36 22.36 | 759.39 -1.61 |
Đô la Mỹ | USD | 24,598 -648.00 | 24,618 -628.00 | 24,983 -491.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.