Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:17 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,219.00 219.00 | 16,336.00 213.00 | 16,934.00 236.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,697.14 171.14 | 17,875.90 178.90 | 18,449 195.44 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,193 18.00 | 28,306 131.00 | 29,175 113.00 |
Euro | EUR | 26,549 512.00 | 26,656 553.00 | 27,461 428.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,939 903.00 | 32,067 728.00 | 33,062 737.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,186.00 2.14 | 3,196.00 -19.00 | 3,346.00 30.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.72 -1.22 | 161.72 0.46 | 169.39 1.43 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,548.00 | 14,934.00 386.00 | 0.00 -15,006.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,559 199.00 | 18,689 150.00 | 19,411 289.00 |
Bạc Thái | THB | 643.43 -63.57 | 714.93 7.93 | 742.31 -15.69 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 -176.00 | 25,160 -146.00 | 25,480 -29.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.