Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:23 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,280.00 -1,156.00 | 15,370.00 -1,184.00 | 15,670.00 -1,491.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,401.00 -437.00 | 17,401.00 -602.00 | 18,176 -412.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,618 -2,170.00 | 26,618 -2,170.00 | 27,482 -2,243.00 |
Euro | EUR | 27,260 432.00 | 27,340 458.00 | 27,720 -148.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,372 -2,669.04 | 29,669 -2,668.34 | 30,623 -2,766.02 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,958.00 -215.53 | 2,968.00 -234.84 | 3,163.00 -143.97 |
Yên Nhật | JPY | 159.76 -4.04 | 159.91 -5.06 | 169.46 -1.56 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 13,981.00 -1,043.00 | 14,459.00 -1,053.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,278.96 -1,479.04 | 17,453.49 -1,477.51 | 18,014 -1,532.12 |
Bạc Thái | THB | 657.00 -73.00 | 660.00 -70.00 | 692.00 -92.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,010 -1,176.00 | 24,010 -1,176.00 | 24,310 -1,104.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.