Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 04:52 27/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,380.00 | 16,470.00 -27.00 | 17,230.00 128.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,268 469.00 | 18,379 416.00 | 18,858 310.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,612 -837.00 | 27,712 -737.00 | 28,422 -953.00 |
Euro | EUR | 26,749 -85.33 | 27,019 130.87 | 28,216 340.30 |
Bảng Anh | GBP | 31,580 -370.00 | 31,580 -664.00 | 32,339 -955.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.19 90.27 | 3,205.00 95.65 | 3,300.00 89.51 |
Yên Nhật | JPY | 160.17 -5.45 | 160.98 -5.83 | 165.84 -7.08 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,901.00 -235.00 | 14,951.00 -185.00 | 15,666.00 37.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,536 -77.00 | 18,536 -248.00 | 19,236 -160.00 |
Bạc Thái | THB | 608.00 -118.00 | 671.00 -55.00 | 723.00 -56.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,326 843.00 | 25,326 843.00 | 25,481 776.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.