Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-06-2024 - Cập nhật lúc 16:17 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 16:17 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 59 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,392.51 16,558.09 17,089.25
Đô la Canada CAD 18,008 18,206 18,734
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,730 28,010 28,909
Euro EUR 26,782 26,889 27,700
Bảng Anh GBP 31,951 32,201 33,101
Đô la Hồng Kông HKD 2,777.00 3,077.00 3,447.00
Yên Nhật JPY 158.43 158.43 167.03
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,356.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,384 18,484 19,214
Bạc Thái THB 611.02 678.92 704.91
Đô la Mỹ USD 25,191 25,221 25,461

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,623 28,085
GBP 31,817 33,171
JPY 165.47 175.10
HKD 3,082.47 3,213.66
AUD 16,333.34 17,028.44
CAD 17,675.88 18,428
RUB 0.00 279.61
Cập nhật lúc 16:17 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021