Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:33 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 364.00 | 16,850.00 296.00 | 17,200.00 39.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,434.30 -403.70 | 17,610.40 -392.60 | 18,176 -411.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,420 -2,367.19 | 26,687 -2,100.32 | 27,545 -2,179.03 |
Euro | EUR | 25,151 -1,677.00 | 25,161 -1,721.00 | 26,451 -1,417.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,640 -2,402.00 | 29,650 -2,688.00 | 30,820 -2,570.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,966.00 -207.53 | 2,976.00 -226.84 | 3,171.00 -135.97 |
Yên Nhật | JPY | 160.54 -3.26 | 161.54 -3.43 | 168.09 -2.93 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 14,240.00 -784.00 | 0.00 -15,512.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,327.00 -1,431.00 | 17,487.00 -1,444.00 | 18,056 -1,491.00 |
Bạc Thái | THB | 598.33 -131.67 | 664.82 -65.18 | 690.33 -93.67 |
Đô la Mỹ | USD | 24,015 -1,171.00 | 24,045 -1,141.00 | 24,385 -1,029.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.