Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:27 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,092.00 -328.00 | 16,192.00 -364.00 | 16,828.00 -299.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,667.00 -202.00 | 17,830.00 -223.00 | 18,410 -191.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,477 -391.00 | 28,477 -391.00 | 29,404 -341.00 |
Euro | EUR | 26,526 -390.39 | 26,794 -205.45 | 27,982 50.60 |
Bảng Anh | GBP | 31,636 -458.00 | 31,736 -688.00 | 32,722 -688.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,070.00 -115.33 | 3,080.00 -138.00 | 3,233.00 -83.00 |
Yên Nhật | JPY | 170.64 7.75 | 171.49 7.25 | 178.19 8.29 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,850.00 -164.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,472 -296.00 | 18,593 -368.00 | 19,241 -296.00 |
Bạc Thái | THB | 651.71 -77.29 | 724.12 -4.88 | 751.89 -29.11 |
Đô la Mỹ | USD | 24,325 -966.00 | 24,345 -946.00 | 24,710 -757.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.