Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:38 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 112 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 112 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,290.00 -1,130.00 | 15,380.00 -1,176.00 | 15,720.00 -1,407.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,390.00 -479.00 | 17,490.00 -563.00 | 17,840.00 -761.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,607 -2,261.00 | 26,707 -2,161.00 | 27,417 -2,328.00 |
Euro | EUR | 25,430 -1,487.00 | 25,510 -1,490.00 | 26,840 -1,092.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,413 -2,681.00 | 29,663 -2,761.00 | 30,563 -2,847.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,185.33 | 3,000.00 -218.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.68 -5.21 | 158.47 -5.77 | 163.09 -6.81 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,108.00 -906.00 | 14,108.00 -906.00 | 14,567.00 -903.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,654.00 -1,114.00 | 17,725.00 -1,236.00 | 18,133 -1,404.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -729.00 | 664.00 -65.00 | 0.00 -781.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 -1,161.00 | 24,230 -1,061.00 | 24,550 -917.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.