Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:16 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,034.00 -183.00 | 16,149.00 -197.00 | 16,741.00 -179.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,657.43 -132.57 | 17,835.79 -132.21 | 18,407 -117.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,063 -53.00 | 28,176 60.00 | 29,021 34.00 |
Euro | EUR | 26,355 238.00 | 26,460 270.00 | 27,259 149.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,576 348.00 | 31,703 163.00 | 32,667 150.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,193.00 8.65 | 3,203.00 -13.00 | 3,357.00 41.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.75 -3.30 | 159.75 -2.58 | 167.47 0.56 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,674.00 | 14,720.00 46.00 | 0.00 -15,129.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,468 10.00 | 18,598 -44.00 | 19,329 109.00 |
Bạc Thái | THB | 640.47 -73.53 | 711.63 -2.37 | 738.89 -26.11 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 -145.00 | 25,200 -115.00 | 25,504 -2.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.