Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-12-2021 - Cập nhật lúc 19:26 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:26 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 122 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,986.00 16,083.00 16,591.00
Đô la Canada CAD 17,630.00 17,780.00 18,300
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,808 24,908 25,180
Euro EUR 25,479 25,607 26,746
Bảng Anh GBP 0.00 30,134 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,882.00 3,070.00
Yên Nhật JPY 199.94 200.95 203.84
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,460.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,619.00 16,719.00 16,935.00
Bạc Thái THB 0.00 683.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,910 22,930 23,150

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,130 25,460
EUR 26,866 28,340
GBP 31,997 33,357
JPY 160.55 169.89
HKD 3,177.80 3,312.88
AUD 16,272.72 16,964.46
CAD 17,774.18 18,529
RUB 0.00 271.53
Cập nhật lúc 19:26 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021