Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-01-2022 - Cập nhật lúc 08:23 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:23 27/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 104 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 100 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,087.00 16,192.00 16,580.00
Đô la Canada CAD 18,000.00 18,110 18,350
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,388 24,535 25,390
Euro EUR 25,532 25,660 26,797
Bảng Anh GBP 30,635 30,913 31,504
Đô la Hồng Kông HKD 2,841.66 2,870.36 2,963.00
Yên Nhật JPY 195.00 195.58 204.77
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,272.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,627.00 16,727.00 17,317.00
Bạc Thái THB 647.33 653.87 714.08
Đô la Mỹ USD 22,550 22,570 22,850

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 08:23 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021