Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 04:45 27/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,720.00 340.00 | 16,770.00 273.00 | 17,281.00 179.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,149 350.00 | 18,344 381.00 | 18,885 337.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,579 -870.00 | 27,599 -850.00 | 28,549 -826.00 |
Euro | EUR | 27,307 472.00 | 27,357 468.00 | 28,059 183.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,230 -719.44 | 31,546 -697.98 | 32,532 -761.63 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,080.92 | 3,250.00 140.65 | 0.00 -3,210.49 |
Yên Nhật | JPY | 157.78 -7.84 | 159.68 -7.13 | 167.28 -5.64 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,137.00 1.00 | 15,137.00 1.00 | 15,584.00 -45.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,361 -251.75 | 18,546 -237.28 | 19,126 -269.38 |
Bạc Thái | THB | 643.28 -82.72 | 683.28 -42.72 | 711.28 -67.72 |
Đô la Mỹ | USD | 25,222 739.00 | 25,222 739.00 | 25,482 777.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.