Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:28 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 380.00 | 16,850.00 294.00 | 17,200.00 73.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,604.00 -265.00 | 17,767.00 -286.00 | 18,344 -257.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,052 -1,816.00 | 27,152 -1,716.00 | 27,768 -1,977.00 |
Euro | EUR | 25,950 -967.00 | 26,000 -1,000.00 | 27,091 -841.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,560 -1,534.00 | 30,700 -1,724.00 | 31,360 -2,050.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,952.00 -233.33 | 2,980.00 -238.00 | 3,076.00 -240.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.15 3.26 | 167.15 2.91 | 173.75 3.85 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,796.00 -218.00 | 14,806.00 -208.00 | 15,386.00 -84.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,449.24 -1,318.76 | 17,625.49 -1,335.51 | 18,193 -1,343.93 |
Bạc Thái | THB | 603.18 -125.82 | 670.20 -58.80 | 695.95 -85.05 |
Đô la Mỹ | USD | 23,490 -1,801.00 | 23,490 -1,801.00 | 23,780 -1,687.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.