Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-10-2021 - Cập nhật lúc 14:47 12/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 14:47 12/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 92 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,540.00 16,639.00 17,139.00
Đô la Canada CAD 18,138 18,211 18,595
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,009 24,252 25,012
Euro EUR 26,050 26,155 26,701
Bảng Anh GBP 30,328 30,635 31,595
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 197.53 198.53 201.31
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,795.00 16,241.00
Đô la Singapore SGD 16,456.29 16,622.51 17,143.84
Bạc Thái THB 620.00 670.00 690.00
Đô la Mỹ USD 22,630 22,660 22,860

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 905,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 14:47 12/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021