Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:36 20/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,083.50 -413.50 | 16,245.96 -402.04 | 16,770.27 -422.73 |
Đô la Canada | CAD | 18,000.00 -172.00 | 18,110 -265.00 | 18,350 -551.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,287 -3,312.10 | 24,533 -3,066.77 | 25,325 -3,066.00 |
Euro | EUR | 25,790 -1,228.00 | 25,900 -1,225.00 | 26,240 -1,774.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,375 -961.00 | 30,672 -1,013.00 | 31,635 -958.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,174.60 | 2,798.00 -412.00 | 2,993.00 -309.00 |
Yên Nhật | JPY | 193.05 34.07 | 195.00 34.57 | 204.36 38.67 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,297.00 | 15,193.00 -104.00 | 15,603.00 -133.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,466.00 -1,910.00 | 16,627.00 -1,954.00 | 17,149.00 -1,964.00 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -57.00 | 670.00 -7.00 | 690.00 -34.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,630 -2,696.00 | 22,630 -2,696.00 | 22,810 -2,649.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.