Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 12:17 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,641.00 290.00 | 16,741.00 273.00 | 17,191.00 119.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,185 493.00 | 18,285 430.00 | 18,947 511.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,999 -450.00 | 27,999 -450.00 | 28,812 -563.00 |
Euro | EUR | 26,632 -280.00 | 26,702 -264.00 | 28,042 86.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,903 -38.00 | 31,903 -333.00 | 32,780 -505.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,170.21 89.93 | 3,205.00 96.28 | 3,298.00 88.19 |
Yên Nhật | JPY | 158.10 -8.12 | 158.60 -8.81 | 165.37 -8.18 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,232.00 137.00 | 15,282.00 187.00 | 16,039.00 453.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,325 -256.88 | 18,510 -242.77 | 19,104 -259.00 |
Bạc Thái | THB | 668.00 -53.00 | 668.00 -53.00 | 715.00 -60.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,185 686.00 | 25,235 736.00 | 25,461 740.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.