Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:46 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,692.00 390.00 | 16,829.00 410.00 | 17,410.00 389.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,183 517.00 | 18,292 464.00 | 18,845 436.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,836 -730.00 | 27,936 -630.00 | 28,862 -633.00 |
Euro | EUR | 27,058 177.00 | 27,108 172.00 | 28,224 300.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,251 430.00 | 32,446 332.00 | 33,420 260.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,075.10 | 3,265.00 161.53 | 0.00 -3,204.43 |
Yên Nhật | JPY | 156.40 -12.12 | 157.03 -12.70 | 164.33 -11.62 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,155.00 90.00 | 15,155.00 90.00 | 15,615.00 60.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,491 -64.00 | 18,612 -114.00 | 19,174 -162.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -717.00 | 688.00 -29.00 | 0.00 -769.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 696.00 | 25,190 726.00 | 25,457 771.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.