Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:23 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,084.78 -1,335.22 | 15,237.15 -1,318.85 | 15,727.47 -1,399.53 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 -399.00 | 17,570.00 -483.00 | 17,960.00 -641.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,655 -2,213.00 | 26,816 -2,052.00 | 27,657 -2,088.00 |
Euro | EUR | 25,642 -1,275.00 | 25,711 -1,289.00 | 26,865 -1,067.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,039 -2,055.00 | 30,039 -2,385.00 | 30,933 -2,477.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,993.00 -192.33 | 3,014.00 -204.00 | 3,101.00 -215.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.24 -2.65 | 160.39 -3.85 | 169.94 0.04 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,160.00 -854.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,950.00 -1,818.00 | 16,970.00 -1,991.00 | 17,290.00 -2,247.00 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -76.00 | 653.00 -76.00 | 701.00 -80.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,695 -1,596.00 | 23,735 -1,556.00 | 24,155 -1,312.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.