Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:14 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 122 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,161.00 -1,271.00 | 15,206.00 -1,364.00 | 15,632.00 -1,505.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.00 -237.00 | 17,676.00 -414.00 | 18,376 -258.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,665 -2,197.00 | 26,745 -2,117.00 | 27,439 -2,292.00 |
Euro | EUR | 25,317 -1,512.00 | 25,393 -1,523.00 | 26,052 -1,786.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,964 -3,018.00 | 29,231 -3,085.00 | 30,182 -3,107.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -686.79 | 3,085.00 -135.00 | 3,165.00 -152.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.98 -1.15 | 161.46 -2.03 | 165.65 -3.43 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,182.00 -848.00 | 14,253.00 -777.00 | 14,638.00 -844.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,566.00 -1,161.00 | 17,619.00 -1,303.00 | 18,076 -1,416.00 |
Bạc Thái | THB | 656.00 -70.00 | 659.00 -67.00 | 690.00 -88.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,210 -1,094.00 | 24,290 -1,014.00 | 24,610 -863.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.