Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:28 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,924.00 -339.00 | 15,924.00 -461.00 | 16,580.00 -396.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,599.00 -201.00 | 17,872.00 -98.00 | 18,494 -49.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,533 -1,315.00 | 27,583 -1,265.00 | 28,172 -1,596.00 |
Euro | EUR | 25,572 -1,298.00 | 25,782 -1,151.00 | 27,072 -832.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,150 -1,915.09 | 30,455 -1,916.54 | 31,434 -1,970.13 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,029.00 -152.91 | 3,057.00 -155.00 | 3,156.00 -159.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.13 4.64 | 167.81 5.11 | 175.86 7.29 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,924.00 | 14,793.00 -131.00 | 0.00 -15,400.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,792.76 -894.24 | 17,972.49 -892.51 | 18,550 -916.54 |
Bạc Thái | THB | 641.93 -84.07 | 681.93 -44.07 | 709.93 -68.07 |
Đô la Mỹ | USD | 24,025 -1,226.00 | 24,095 -1,156.00 | 24,435 -1,029.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.