Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 17-06-2023 - Cập nhật lúc 18:32 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 17-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 18:32 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,348.00 17,508.00 18,078
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,949 26,049 26,644
Euro EUR 25,134 25,184 26,267
Bảng Anh GBP 29,650 29,780 30,450
Đô la Hồng Kông HKD 2,934.00 2,961.00 3,057.00
Yên Nhật JPY 161.66 162.66 169.19
Ðô la New Zealand NZD 14,405.00 14,415.00 14,995.00
Đô la Singapore SGD 17,174.16 17,347.63 17,906.40
Bạc Thái THB 600.72 667.47 693.11
Đô la Mỹ USD 23,370 23,370 23,710

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,725 28,190
GBP 32,101 33,466
JPY 159.53 168.81
HKD 3,173.12 3,308.01
AUD 16,213.48 16,902.76
CAD 17,735.27 18,489
RUB 0.00 274.35
Cập nhật lúc 18:32 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021