Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 17-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:00 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 364.00 | 16,850.00 296.00 | 17,200.00 39.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,477.00 -361.00 | 17,638.00 -365.00 | 18,212 -376.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -6,178.00 | 26,880 -1,908.00 | 23,080 -6,645.00 |
Euro | EUR | 25,396 -1,432.00 | 25,465 -1,417.00 | 26,599 -1,269.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,820 -2,222.00 | 29,950 -2,388.00 | 30,580 -2,810.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -763.53 | 2,900.00 -302.84 | 3,060.00 -246.97 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 55.60 | 220.10 55.13 | 223.50 52.48 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 15,610.00 586.00 | 15,930.00 418.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,357.97 -1,400.03 | 17,533.30 -1,397.70 | 18,097 -1,449.87 |
Bạc Thái | THB | 598.99 -131.01 | 665.54 -64.46 | 691.08 -92.92 |
Đô la Mỹ | USD | 24,115 -1,071.00 | 24,115 -1,071.00 | 24,415 -999.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.