Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 17-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:24 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 122 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,980.00 -1,452.00 | 15,080.00 -1,490.00 | 16,120.00 -1,017.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,643.00 -260.00 | 17,653.00 -437.00 | 18,353 -281.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,862.00 | 26,852 -2,010.00 | 0.00 -29,731.00 |
Euro | EUR | 25,046 -1,783.00 | 25,056 -1,860.00 | 26,346 -1,492.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,426 -2,556.00 | 29,426 -2,890.00 | 30,313 -2,976.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,186.79 | 3,000.00 -220.00 | 0.00 -3,317.00 |
Yên Nhật | JPY | 152.25 -9.88 | 152.65 -10.84 | 168.02 -1.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,291.00 -739.00 | 0.00 -15,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,618.00 -1,109.00 | 17,618.00 -1,304.00 | 18,318 -1,174.00 |
Bạc Thái | THB | 621.00 -105.00 | 641.00 -85.00 | 708.00 -70.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,230 -1,074.00 | 24,320 -984.00 | 24,650 -823.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.