Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 17-12-2021 - Cập nhật lúc 12:44 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 17-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 12:44 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 123 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,068.00 16,230.00 16,844.00
Đô la Canada CAD 17,589.00 17,739.00 18,259
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,510 25,460
Euro EUR 25,529 25,709 26,519
Bảng Anh GBP 29,852 30,225 31,167
Đô la Hồng Kông HKD 2,784.00 2,840.67 3,015.00
Yên Nhật JPY 196.03 198.01 207.51
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,277.00 17,077.00
Bạc Thái THB 620.00 670.00 690.00
Đô la Mỹ USD 22,790 22,820 23,100

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,130 25,460
EUR 26,866 28,340
GBP 31,997 33,357
JPY 160.55 169.89
HKD 3,177.80 3,312.88
AUD 16,272.72 16,964.46
CAD 17,774.18 18,529
RUB 0.00 271.53
Cập nhật lúc 12:44 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021