Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 16:19 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 586.00 | 16,850.00 520.00 | 17,200.00 271.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,348.00 -397.00 | 17,508.00 -401.00 | 18,078 -413.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,949 -2,783.00 | 26,049 -2,683.00 | 26,644 -3,022.00 |
Euro | EUR | 25,134 -1,718.00 | 25,184 -1,723.00 | 26,267 -1,627.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,650 -2,479.00 | 29,780 -2,645.00 | 30,450 -3,030.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,934.00 -242.32 | 2,961.00 -244.66 | 3,057.00 -252.87 |
Yên Nhật | JPY | 161.66 0.49 | 162.66 0.33 | 169.19 0.91 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,405.00 -483.00 | 14,415.00 -473.00 | 14,995.00 -377.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,174.16 -1,476.84 | 17,347.63 -1,475.37 | 17,906.40 -1,528.60 |
Bạc Thái | THB | 600.72 -126.28 | 667.47 -59.53 | 693.11 -86.89 |
Đô la Mỹ | USD | 23,370 -1,826.00 | 23,370 -1,826.00 | 23,710 -1,714.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.