Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:13 25/05/2025 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 78 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,490.00 -781.00 | 15,580.00 -808.00 | 15,860.00 -1,129.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,646.00 -652.00 | 17,646.00 -821.00 | 18,433 -634.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,615 -4,271.00 | 26,615 -4,271.00 | 27,480 -4,411.00 |
Euro | EUR | 27,260 -1,509.00 | 27,340 -1,488.00 | 27,720 -2,165.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,369 -4,656.12 | 29,666 -4,673.46 | 30,620 -4,836.67 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,988.00 -246.71 | 2,998.00 -266.59 | 3,193.00 -177.71 |
Yên Nhật | JPY | 160.91 -15.24 | 161.06 -16.35 | 170.61 -13.31 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,102.00 | 14,139.00 -963.00 | 14,620.00 -973.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,399.95 -2,216.05 | 17,575.71 -2,221.29 | 18,140 -2,300.23 |
Bạc Thái | THB | 663.00 -100.00 | 666.00 -97.00 | 698.00 -121.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,200 -1,656.00 | 24,200 -1,656.00 | 24,500 -1,590.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.