Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-05-2024 - Cập nhật lúc 20:30 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 20:30 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,618.00 16,727.00 17,301.00
Đô la Canada CAD 18,212 18,396 18,986
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,604 27,604 28,385
Euro EUR 27,019 27,131 28,010
Bảng Anh GBP 31,758 31,768 32,938
Đô la Hồng Kông HKD 3,187.00 3,197.00 3,422.00
Yên Nhật JPY 158.92 160.39 165.59
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,347.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,563 18,663 19,358
Bạc Thái THB 677.00 677.00 724.00
Đô la Mỹ USD 25,326 25,326 25,450

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,790 28,260
GBP 32,044 33,408
JPY 164.74 174.33
HKD 3,075.86 3,206.77
AUD 16,479.78 17,181.17
CAD 17,843.63 18,603
RUB 0.00 280.25
Cập nhật lúc 20:30 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021