Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:03 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 50 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,540.00 238.00 | 16,630.00 211.00 | 17,360.00 339.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,192 526.00 | 18,265 437.00 | 18,802 393.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,310 -256.00 | 28,310 -256.00 | 29,142 -353.00 |
Euro | EUR | 26,716 -165.00 | 26,812 -124.00 | 27,710 -214.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,604 -217.00 | 31,985 -129.00 | 32,919 -241.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,185.00 109.90 | 3,195.00 91.53 | 3,350.00 145.57 |
Yên Nhật | JPY | 156.27 -12.25 | 158.27 -11.46 | 165.94 -10.01 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,065.00 | 15,419.00 354.00 | 0.00 -15,555.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,565 10.00 | 18,565 -161.00 | 19,265 -71.00 |
Bạc Thái | THB | 665.84 -51.16 | 675.84 -41.16 | 727.20 -41.80 |
Đô la Mỹ | USD | 25,219 755.00 | 25,249 785.00 | 25,469 783.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.