Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:23 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 380.00 | 16,850.00 294.00 | 17,200.00 73.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,199.00 -670.00 | 17,358.00 -695.00 | 17,922.00 -679.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,637 -2,231.00 | 26,737 -2,131.00 | 27,345 -2,400.00 |
Euro | EUR | 25,284 -1,633.00 | 25,334 -1,666.00 | 26,426 -1,506.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,870 -2,224.00 | 30,010 -2,414.00 | 30,640 -2,770.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,975.00 -210.33 | 3,002.00 -216.00 | 3,100.00 -216.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.58 -3.31 | 160.58 -3.66 | 167.14 -2.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,840.00 -1,174.00 | 13,850.00 -1,164.00 | 14,430.00 -1,040.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,093.59 -1,674.41 | 17,266.25 -1,694.75 | 17,822.05 -1,714.95 |
Bạc Thái | THB | 593.22 -135.78 | 659.13 -69.87 | 684.44 -96.56 |
Đô la Mỹ | USD | 23,660 -1,631.00 | 23,660 -1,631.00 | 23,960 -1,507.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.