Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 364.00 | 16,850.00 296.00 | 17,200.00 39.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,627.73 -210.27 | 17,805.78 -197.22 | 18,378 -209.77 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,450 -2,337.58 | 26,717 -2,070.40 | 27,576 -2,148.45 |
Euro | EUR | 25,223 -1,605.00 | 25,233 -1,649.00 | 26,523 -1,345.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,652 -2,390.00 | 29,662 -2,676.00 | 30,832 -2,558.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,987.00 -186.53 | 2,997.00 -205.84 | 3,192.00 -114.97 |
Yên Nhật | JPY | 160.95 -2.85 | 161.95 -3.02 | 168.48 -2.54 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 14,320.00 -704.00 | 0.00 -15,512.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,427.00 -1,331.00 | 17,587.00 -1,344.00 | 18,160 -1,387.00 |
Bạc Thái | THB | 599.44 -130.56 | 666.05 -63.95 | 691.60 -92.40 |
Đô la Mỹ | USD | 24,175 -1,011.00 | 24,205 -981.00 | 24,545 -869.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.