Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-09-2023 - Cập nhật lúc 13:16 23/09/2023

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:16 23/09/2023 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,627.73 17,805.78 18,378
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,450 26,717 27,576
Euro EUR 25,223 25,233 26,523
Bảng Anh GBP 29,652 29,662 30,832
Đô la Hồng Kông HKD 2,987.00 2,997.00 3,192.00
Yên Nhật JPY 160.95 161.95 168.48
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,320.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,427.00 17,587.00 18,160
Bạc Thái THB 599.44 666.05 691.60
Đô la Mỹ USD 24,175 24,205 24,545

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 6,880,000 6,880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,160 24,530
EUR 25,268 26,681
GBP 29,070 30,308
JPY 160.27 169.69
HKD 3,035.71 3,164.96
AUD 15,278.32 15,928.81
CAD 17,637.81 18,388
RUB 0.00 267.43
Cập nhật lúc 13:16 23/09/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021