Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 00:08 19/06/2025 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 78 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 80 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 294.00 | 16,850.00 225.00 | 17,200.00 -34.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,627.73 -980.27 | 17,805.78 -974.22 | 18,378 -1,011.77 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,450 -4,994.58 | 26,717 -4,727.40 | 27,576 -4,890.45 |
Euro | EUR | 25,223 -4,174.00 | 25,233 -4,224.00 | 26,523 -4,013.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,652 -4,523.00 | 29,662 -4,829.00 | 30,832 -4,779.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,987.00 -253.52 | 2,997.00 -273.52 | 3,192.00 -184.71 |
Yên Nhật | JPY | 160.95 -14.22 | 161.95 -14.48 | 168.48 -14.42 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,473.00 | 14,320.00 -1,153.00 | 0.00 -15,976.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,427.00 -2,365.00 | 17,587.00 -2,388.00 | 18,160 -2,463.00 |
Bạc Thái | THB | 599.44 -173.56 | 666.05 -106.95 | 691.60 -138.40 |
Đô la Mỹ | USD | 24,175 -1,793.00 | 24,205 -1,763.00 | 24,545 -1,657.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.