Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:18 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,308.00 -1,112.00 | 15,419.00 -1,137.00 | 15,983.00 -1,144.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,332.00 -537.00 | 17,437.00 -616.00 | 17,875.00 -726.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -6,258.00 | 27,010 -1,858.00 | 23,080 -6,665.00 |
Euro | EUR | 25,578 -1,339.00 | 25,588 -1,412.00 | 26,878 -1,054.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 29,829 -2,595.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.92 -4.97 | 158.92 -5.32 | 165.42 -4.48 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,311.00 -703.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,697.00 -1,071.00 | 17,813.00 -1,148.00 | 18,261 -1,276.00 |
Bạc Thái | THB | 668.00 -61.00 | 668.00 -61.00 | 717.00 -64.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,985 -1,306.00 | 24,025 -1,266.00 | 24,445 -1,022.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.