Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-12-2023 - Cập nhật lúc 12:29 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 12:29 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 81 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,947.31 16,108.39 16,626.30
Đô la Canada CAD 17,668.00 17,942.00 18,561
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,707 27,807 28,517
Euro EUR 26,200 26,250 27,330
Bảng Anh GBP 30,367 30,617 31,517
Đô la Hồng Kông HKD 2,648.00 2,948.00 3,318.00
Yên Nhật JPY 166.25 168.15 175.75
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,046.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,712.00 17,722.00 18,522
Bạc Thái THB 669.39 679.39 729.37
Đô la Mỹ USD 24,120 24,190 24,530

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,128 25,458
EUR 26,715 28,180
GBP 32,119 33,484
JPY 159.51 168.78
HKD 3,178.93 3,314.06
AUD 16,192.95 16,881.31
CAD 17,750.24 18,504
RUB 0.00 273.86
Cập nhật lúc 12:29 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021