Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-05-2024 - Cập nhật lúc 18:18 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 18:18 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,430.00 16,530.00 17,630.00
Đô la Canada CAD 18,262 18,372 19,003
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,292 27,568 28,440
Euro EUR 27,059 27,129 28,426
Bảng Anh GBP 31,769 31,869 32,849
Đô la Hồng Kông HKD 3,131.00 3,141.00 3,336.00
Yên Nhật JPY 158.40 160.00 167.58
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,312.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,460 18,510 19,160
Bạc Thái THB 0.00 686.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,326 25,326 25,459

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,790 28,260
GBP 32,044 33,408
JPY 164.74 174.33
HKD 3,075.86 3,206.77
AUD 16,479.78 17,181.17
CAD 17,843.63 18,603
RUB 0.00 280.25
Cập nhật lúc 18:18 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021