Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 18:18 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,430.00 -113.00 | 16,530.00 -131.00 | 17,630.00 357.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,262 384.00 | 18,372 329.00 | 19,003 373.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,292 -1,475.26 | 27,568 -1,199.57 | 28,440 -1,263.53 |
Euro | EUR | 27,059 65.00 | 27,129 81.00 | 28,426 385.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,769 -435.00 | 31,869 -632.00 | 32,849 -709.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,131.00 47.78 | 3,141.00 29.32 | 3,336.00 123.13 |
Yên Nhật | JPY | 158.40 -9.09 | 160.00 -8.69 | 167.58 -7.30 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,374.00 | 15,312.00 -62.00 | 0.00 -15,874.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,460 -248.00 | 18,510 -370.00 | 19,160 -335.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -729.00 | 686.00 -43.00 | 0.00 -782.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,326 825.00 | 25,326 825.00 | 25,459 736.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.