Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 04:19 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 50 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,558.00 256.00 | 16,658.00 239.00 | 17,280.00 259.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,051 385.00 | 18,247 419.00 | 18,781 372.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,971 -595.00 | 28,336 -230.00 | 28,977 -518.00 |
Euro | EUR | 26,790 -91.00 | 26,820 -116.00 | 27,660 -264.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,860 39.00 | 32,110 -4.00 | 33,010 -150.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 118.90 | 3,207.00 103.53 | 3,312.00 107.57 |
Yên Nhật | JPY | 157.64 -10.88 | 158.43 -11.30 | 164.52 -11.43 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,065.00 | 15,395.00 330.00 | 0.00 -15,555.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,424 -131.00 | 18,544 -182.00 | 19,180 -156.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -717.00 | 679.00 -38.00 | 0.00 -769.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 696.00 | 25,270 806.00 | 25,465 779.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.