Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:24 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 65 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 368.00 | 16,850.00 280.00 | 17,200.00 63.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,199.00 -704.00 | 17,358.00 -732.00 | 17,922.00 -712.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,637 -2,225.00 | 26,737 -2,125.00 | 27,345 -2,386.00 |
Euro | EUR | 25,284 -1,545.00 | 25,334 -1,582.00 | 26,426 -1,412.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,870 -2,112.00 | 30,010 -2,306.00 | 30,640 -2,649.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,975.00 -211.79 | 3,002.00 -218.00 | 3,100.00 -217.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.58 -2.55 | 160.58 -2.91 | 167.14 -1.94 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,837.00 -1,193.00 | 13,847.00 -1,183.00 | 14,427.00 -1,055.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,093.59 -1,633.41 | 17,266.25 -1,655.75 | 17,822.05 -1,669.95 |
Bạc Thái | THB | 593.22 -132.78 | 659.13 -66.87 | 684.44 -93.56 |
Đô la Mỹ | USD | 23,660 -1,644.00 | 23,660 -1,644.00 | 23,960 -1,513.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.