Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:25 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 101 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 101 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,489.00 -931.00 | 15,589.00 -967.00 | 16,205.00 -922.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,427.00 -442.00 | 17,477.00 -576.00 | 17,882.00 -719.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,132 -1,736.00 | 27,182 -1,686.00 | 27,600 -2,145.00 |
Euro | EUR | 25,556 -1,361.00 | 25,566 -1,434.00 | 26,856 -1,076.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,973 -2,121.00 | 30,023 -2,401.00 | 30,489 -2,921.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,972.00 -213.33 | 2,972.00 -246.00 | 3,174.00 -142.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.02 -4.87 | 159.02 -5.22 | 165.52 -4.38 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,352.00 -662.00 | 14,352.00 -662.00 | 14,818.00 -652.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,600.00 -1,168.00 | 17,670.00 -1,291.00 | 18,380 -1,157.00 |
Bạc Thái | THB | 668.00 -61.00 | 668.00 -61.00 | 717.00 -64.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,040 -1,251.00 | 24,040 -1,251.00 | 24,330 -1,137.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.