Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 21-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:26 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,956.00 -1,464.00 | 15,218.00 -1,338.00 | 15,857.00 -1,270.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,600.00 -269.00 | 17,700.00 -353.00 | 18,070 -531.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,004 -1,864.00 | 27,104 -1,764.00 | 27,893 -1,852.00 |
Euro | EUR | 25,560 -1,357.00 | 25,680 -1,320.00 | 26,210 -1,722.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,035 -3,059.00 | 29,405 -3,019.00 | 30,357 -3,053.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,005.00 -180.33 | 3,015.00 -203.00 | 3,210.00 -106.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.46 -3.43 | 159.61 -4.63 | 169.16 0.74 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,121.00 -893.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,312.00 -1,456.00 | 17,322.00 -1,639.00 | 18,122 -1,415.00 |
Bạc Thái | THB | 600.00 -129.00 | 660.00 -69.00 | 690.00 -91.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,295 -996.00 | 24,365 -926.00 | 24,695 -772.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.