Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 21-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:30 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 101 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 101 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,503.00 -917.00 | 15,603.00 -953.00 | 16,210.00 -917.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,379.00 -490.00 | 17,429.00 -624.00 | 17,837.00 -764.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,085 -1,783.00 | 27,135 -1,733.00 | 27,556 -2,189.00 |
Euro | EUR | 25,570 -1,347.00 | 25,580 -1,420.00 | 26,870 -1,062.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,024 -2,070.00 | 30,074 -2,350.00 | 30,540 -2,870.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,965.00 -220.33 | 2,965.00 -253.00 | 3,167.00 -149.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.88 -4.01 | 159.88 -4.36 | 166.38 -3.52 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,413.00 -601.00 | 14,413.00 -601.00 | 14,881.00 -589.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,620.00 -1,148.00 | 17,690.00 -1,271.00 | 18,410 -1,127.00 |
Bạc Thái | THB | 666.00 -63.00 | 666.00 -63.00 | 715.00 -66.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,970 -1,321.00 | 23,970 -1,321.00 | 24,260 -1,207.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.