Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-05-2024 - Cập nhật lúc 14:27 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 14:27 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,713.00 16,713.00 17,413.00
Đô la Canada CAD 18,410 18,510 19,060
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,328 27,691 28,322
Euro EUR 27,128 27,237 28,171
Bảng Anh GBP 31,560 31,600 32,940
Đô la Hồng Kông HKD 3,173.14 3,208.00 3,301.00
Yên Nhật JPY 158.45 159.87 165.15
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,311.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,450 18,500 19,140
Bạc Thái THB 0.00 686.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,326 25,326 25,466

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,769 28,238
GBP 32,096 33,462
JPY 165.43 175.06
HKD 3,074.11 3,204.95
AUD 16,493.14 17,195.13
CAD 17,821.83 18,580
RUB 0.00 278.71
Cập nhật lúc 14:27 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021