Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 00:36 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,368.00 66.00 | 16,636.00 217.00 | 17,270.00 249.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,123 457.37 | 18,306 478.44 | 18,892 483.18 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,060 -506.00 | 28,060 -506.00 | 28,883 -612.00 |
Euro | EUR | 26,546 -334.67 | 26,814 -121.53 | 27,999 75.61 |
Bảng Anh | GBP | 31,886 65.00 | 31,936 -178.00 | 32,896 -264.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,130.00 54.90 | 3,130.00 26.53 | 3,332.00 127.57 |
Yên Nhật | JPY | 152.56 -15.96 | 156.90 -12.83 | 163.54 -12.41 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,065.00 | 15,310.00 245.00 | 0.00 -15,555.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,358 -197.00 | 18,458 -268.00 | 19,188 -148.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -717.00 | 680.00 -37.00 | 0.00 -769.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,251 787.00 | 25,251 787.00 | 25,468 782.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.