Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:25 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,531.00 -889.00 | 15,531.00 -1,025.00 | 16,316.00 -811.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 -399.00 | 17,540.00 -513.00 | 17,830.00 -771.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,747 -2,121.00 | 26,909 -1,959.00 | 27,757 -1,988.00 |
Euro | EUR | 27,260 343.00 | 27,340 340.00 | 27,720 -212.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,742 -2,352.00 | 29,921 -2,503.00 | 31,053 -2,357.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,897.00 -288.33 | 2,907.00 -311.00 | 3,102.00 -214.00 |
Yên Nhật | JPY | 16,464.00 16,301.11 | 16,583.00 16,418.76 | 1,719.00 1,549.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,338.00 -676.00 | 14,348.00 -666.00 | 14,928.00 -542.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,337.13 -1,430.87 | 17,512.25 -1,448.75 | 18,076 -1,460.83 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -109.00 | 670.00 -59.00 | 700.00 -81.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,181.00 | 23,110 -2,181.00 | 23,260 -2,207.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.