Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:28 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,516.00 315.00 | 16,634.00 317.00 | 17,244.00 329.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,088 478.00 | 18,197 424.00 | 18,747 396.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,047 -466.00 | 28,147 -366.00 | 29,082 -359.00 |
Euro | EUR | 26,990 242.00 | 27,040 238.00 | 28,162 377.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,488 864.00 | 32,538 622.00 | 33,195 241.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,082.46 | 3,265.00 154.00 | 0.00 -3,212.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.05 -11.21 | 157.95 -10.51 | 165.55 -9.09 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,994.00 -9.00 | 14,994.00 -9.00 | 15,482.00 -9.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,462 -24.00 | 18,583 -74.00 | 19,144 -120.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -711.00 | 684.00 -27.00 | 0.00 -763.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 611.00 | 25,170 641.00 | 25,474 723.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.