Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:32 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 364.00 | 16,850.00 296.00 | 17,200.00 39.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,637.81 -200.19 | 17,815.97 -187.03 | 18,388 -199.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,203 -2,584.37 | 26,468 -2,319.68 | 27,319 -2,405.72 |
Euro | EUR | 25,042 -1,786.00 | 25,052 -1,830.00 | 26,342 -1,526.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,266 -2,776.00 | 29,276 -3,062.00 | 30,446 -2,944.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,984.00 -189.53 | 2,994.00 -208.84 | 3,189.00 -117.97 |
Yên Nhật | JPY | 160.18 -3.62 | 161.18 -3.79 | 167.70 -3.32 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 14,380.00 -644.00 | 0.00 -15,512.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,344.00 -1,414.00 | 17,505.00 -1,426.00 | 18,073 -1,474.00 |
Bạc Thái | THB | 597.41 -132.59 | 663.79 -66.21 | 689.25 -94.75 |
Đô la Mỹ | USD | 24,160 -1,026.00 | 24,190 -996.00 | 24,530 -884.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.