Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:17 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,455.00 -808.00 | 15,455.00 -930.00 | 16,234.00 -742.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,472.00 -328.00 | 17,577.00 -393.00 | 18,120 -423.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,892 -2,956.00 | 25,992 -2,856.00 | 26,585 -3,183.00 |
Euro | EUR | 24,902 -1,967.16 | 25,154 -1,778.61 | 26,297 -1,606.82 |
Bảng Anh | GBP | 29,210 -2,856.00 | 29,479 -2,893.00 | 30,438 -2,967.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,929.00 -252.91 | 2,956.00 -256.00 | 3,052.00 -263.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.01 -1.48 | 160.16 -2.54 | 169.71 1.14 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,167.00 -757.00 | 14,177.00 -747.00 | 14,757.00 -643.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,080.00 -1,607.00 | 17,230.00 -1,635.00 | 17,600.00 -1,867.00 |
Bạc Thái | THB | 646.00 -80.00 | 646.00 -80.00 | 693.00 -85.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,412 -1,839.00 | 23,412 -1,839.00 | 23,624 -1,840.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.