Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-06-2024 - Cập nhật lúc 22:36 22/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 22:36 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,574.00 16,574.00 17,287.00
Đô la Canada CAD 18,123 18,306 18,892
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,124 28,229 29,029
Euro EUR 26,546 26,814 27,999
Bảng Anh GBP 31,886 31,936 32,896
Đô la Hồng Kông HKD 3,183.00 3,198.00 3,333.00
Yên Nhật JPY 154.27 156.27 163.92
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,310.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,501 18,501 19,172
Bạc Thái THB 640.84 685.18 708.84
Đô la Mỹ USD 25,218 25,248 25,468

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 22:36 22/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021